Làng nghề truyền thống đóng vai trò quan trọng trong kinh tế nông thôn Việt Nam, tạo việc làm cho hàng triệu lao động và gìn giữ bản sắc văn hóa. Tuy nhiên, sự phát triển tự phát với công nghệ lạc hậu đã dẫn đến vấn nạn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước. Nước thải từ các làng nghề thường chứa hàm lượng lớn chất hữu cơ, hóa chất độc hại, vi sinh vật gây bệnh… nếu không được xử lý sẽ gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng
I. Tác động của nước thải làng nghề đối với môi trường và sức khỏe con người
Nước thải ô nhiễm tại một làng nghề được xả thẳng ra kênh mương không qua xử lý. Thực trạng này khiến nguồn nước mặt đổi màu, bốc mùi hôi thối, các dòng sông tiếp nhận nước thải trở thành “sông chết” do thiếu oxy và đầy hóa chất độc hại. Nước thải làng nghề thường chảy vào ao hồ, sông ngòi xung quanh, gây ô nhiễm nghiêm trọng hệ sinh thái thủy sinh: cá và sinh vật nước suy giảm hoặc chết do nước bị đầu độc, hàm lượng oxy hòa tan (DO) tụt giảm. Đất canh tác cũng bị ảnh hưởng khi nguồn nước tưới nhiễm bẩn, làm giảm năng suất cây trồng và ô nhiễm đất lâu dài. Đặc biệt, nước thải ngấm vào đất có thể ô nhiễm nguồn nước ngầm, đe dọa chất lượng nước sinh hoạt của người dân sử dụng giếng khoan.
Không chỉ môi trường tự nhiên, nước thải làng nghề còn tác động trực tiếp đến đời sống và sức khỏe con người. Việc sử dụng nguồn nước ô nhiễm trong sinh hoạt (tắm giặt, rửa rau, nấu ăn) có thể gây ra nhiều bệnh tật. Nước thải chứa vi khuẩn, ký sinh trùng từ chế biến thực phẩm, chăn nuôi có thể gây bệnh đường ruột, bệnh da liễu cho dân cư. Thống kê cho thấy tại các làng nghề chế biến thực phẩm, chăn nuôi, hàm lượng Coliform trong nước thải cao vượt chuẩn 11–19 lần, là nguy cơ lớn đối với sức khỏe cộng đồng. Nước thải đọng và kênh mương ô nhiễm trở thành nơi sinh sôi ruồi muỗi, làm lây lan các dịch bệnh như sốt xuất huyết, tiêu chảy. Mùi hôi thối từ nước thải phân hủy cũng ảnh hưởng đến hô hấp và chất lượng sống. Đáng báo động, nhiều hóa chất độc trong nước thải (ví dụ kim loại nặng, dung môi hữu cơ) tích tụ có thể gây bệnh mãn tính và hiểm nghèo cho người dân quanh vùng, kể cả ung thư, tổn thương gan thận, rối loạn thần kinh.
Hệ quả lâu dài, người dân làng nghề chịu ảnh hưởng sức khỏe nghiêm trọng và suy giảm tuổi thọ. Khảo sát cho thấy tuổi thọ trung bình của người dân tại các làng nghề thấp hơn khoảng 10 năm so với khu vực không làm nghề. Tỷ lệ người mắc các bệnh do sử dụng nước bẩn ngày càng gia tăng. Nhiều nơi, người dân thậm chí phải di cư đi nơi khác để tránh ô nhiễm. Rõ ràng, nước thải làng nghề đã và đang gây ra những tác động nguy hại cả về môi trường lẫn sức khỏe con người, đòi hỏi các giải pháp xử lý hiệu quả và kịp thời.
II. Phân tích thành phần và tính chất nước thải làng nghề
Nước thải phát sinh từ các làng nghề có thành phần rất đa dạng, phụ thuộc vào loại hình sản xuất. Nhìn chung, các thông số ô nhiễm chính thường gặp gồm nhu cầu oxy sinh hóa (BOD), nhu cầu oxy hóa học (COD), chất rắn lơ lửng (TSS), các chất dinh dưỡng (nitơ, phospho), dầu mỡ, vi sinh vật (Coliform, E. coli) và nhiều chất ô nhiễm đặc thù khác (thuốc nhuộm, kim loại nặng, dung môi hóa chất,…). Bảng 1 liệt kê các đặc trưng ô nhiễm nổi bật của một số loại hình làng nghề tiêu biểu:
Loại hình làng nghề | Chất ô nhiễm đặc trưng | Ví dụ thông số |
---|---|---|
Chế biến lương thực, thực phẩm | Chất hữu cơ dễ phân hủy (BOD, COD), chất rắn lơ lửng, dinh dưỡng (tổng N, tổng P), vi khuẩn Coliform | BOD_5 ~ 380–450 mg/L; COD ~ 600–650 mg/L. Coliform rất cao (vượt chuẩn 11–19 lần). |
Dệt nhuộm, ươm tơ | Thuốc nhuộm, hóa chất tẩy rửa, kiềm (xút), axit; độ màu cao; BOD, COD; tổng N | ~90% hóa chất sử dụng đi vào nước thải. Độ màu tới 13.000 Pt-Co , COD ~1000 mg/L. |
Sản xuất giấy, tái chế giấy | Xút (NaOH), nước Javel (NaClO), phèn nhôm, phẩm màu; xơ sợi, bột giấy; BOD, COD; pH kiềm | pH 8,4–9; TSS 300–600 mg/L COD có nơi cao gấp hàng trăm lần tiêu chuẩn. |
Mạ kim loại, cơ khí | Kim loại nặng (Cr, Ni, Zn, Pb, Hg), xianua (CN^-^), axit, kiềm, dầu mỡ khoáng; TSS | Cr^6+^, Cu^2+^ vượt 1,7–1,8 lần; Ni vượt ~8 lần; đặc biệt CN^-^ vượt 65–117 lần tiêu chuẩn. |
Chăn nuôi, giết mổ gia súc | Chất hữu cơ (phân, máu), BOD, COD rất cao; tổng N, NH4+; tổng P; vi khuẩn coliform | BOD_5 thường 3000–5000 mg/L. Coliform vượt chuẩn hàng chục lần, có thể gây dịch bệnh. |
Bảng 1: Đặc trưng ô nhiễm và ví dụ thông số nước thải của một số loại hình làng nghề. (TCCP = tiêu chuẩn cho phép theo quy chuẩn môi trường hiện hành).
Các số liệu cho thấy mức độ ô nhiễm tại làng nghề là rất nghiêm trọng. Chẳng hạn, nước thải từ quá trình sản xuất tinh bột sắn (thuộc nhóm chế biến lương thực) có hàm lượng hữu cơ cực cao với COD lên tới 13.300 – 20.000 mg/L, BOD_5 từ 5.500 – 12.500 mg/L, gấp hàng chục lần so với nước thải đô thị thông thường. Nước thải làng nghề dệt nhuộm chứa nhiều hóa chất nhuộm màu, kiềm, axit; khoảng 85–90% lượng hóa chất sử dụng bị thải vào nước. Do đó, nước thải dệt nhuộm có độ màu rất cao, lên đến 13.000 Pt-Co ở một số nơi, pH dao động mạnh (có thể rất axit hoặc rất kiềm) tùy thuốc nhuộm, và thường có COD ~1000 mg/L ngay tại nguồn thải của dây chuyền sản xuất.
Đối với làng nghề chế biến thực phẩm (bún, miến, bánh, tinh bột), nước thải giàu tinh bột, protein dễ phân hủy, làm BOD, COD cao và lên men yếm khí sinh mùi khó chịu. Các khảo sát cho thấy nước thải nhóm này có BOD_5 ~400 mg/L, COD ~600 mg/L sau khi hòa loãng trong hệ thống thoát chung. Tuy nhiên, do nhiều cơ sở xả trực tiếp, các chỉ tiêu này trong môi trường nước mặt quanh làng nghề vẫn vượt tiêu chuẩn 12–15 lần (theo số liệu quan trắc ở một số địa phương). Đặc biệt, vi khuẩn Coliform trong nước thải thực phẩm, chăn nuôi rất lớn, vượt 11–19 lần giới hạn cho phép, gây ô nhiễm vi sinh nghiêm trọng.
Nước thải làng nghề mạ kim loại, cơ khí tuy lưu lượng không lớn nhưng thành phần độc hại đặc trưng là kim loại nặng (Cr, Ni, Zn, Pb, Hg) và xianua (CN⁻) từ quy trình mạ, tẩy rửa kim loại. Ví dụ, nước thải mạ ở Vân Chàng (Nam Định) được phân tích có hàm lượng Cr^6+ vượt 1,8 lần, Cu^2+ vượt 1,7 lần, Ni vượt 8 lần và CN⁻ vượt tới 65–117 lần so với tiêu chuẩn cho phép. Những hợp chất này cực độc, ngay cả nồng độ vài mg/L cũng gây nguy hiểm cho sinh vật và con người. Bên cạnh đó, nước thải mạ có pH rất thấp hoặc rất cao do acid/kiềm, nếu không trung hòa sẽ ăn mòn cống rãnh và đất, đồng thời làm chết vi sinh vật có lợi trong môi trường nước.
Làng nghề tái chế giấy thải ra lượng nước lớn (chiếm khoảng 50% tổng lượng thải của quá trình) từ các công đoạn ngâm, tẩy, nghiền giấy. Nước thải này chứa nhiều hóa chất (xút, thuốc tẩy Javen, phèn, nhựa thông, phẩm màu) và bột giấy, xơ sợi. Hàm lượng chất rắn lơ lửng (xác bột giấy) có thể lên tới 300–600 mg/L, làm nước có màu nâu đục. Tại cụm làng nghề Phong Khê (Bắc Ninh) – trung tâm tái chế giấy, mỗi ngày thải ~5000 m³ nước bẩn ra môi trường. Các đo đạc cho thấy TSS cao hơn 4,5–11 lần, COD cao hơn từ 8 đến 500 lần, Pb cao hơn 5,5 lần so với tiêu chuẩn cho phép. Đây là mức ô nhiễm cực kỳ nghiêm trọng: dòng sông Ngũ Huyện Khê chảy qua khu vực này đã biến thành kênh nước thải đặc quánh axit, phẩm màu và kim loại nặng.
Nhóm làng nghề thủ công mỹ nghệ, sơn mài, mây tre đan có lưu lượng nước thải nhỏ (chỉ 2–5 m³/ngày mỗi cơ sở) nhưng nồng độ chất ô nhiễm cao do sử dụng nhiều hóa chất trong quy trình ngâm, nhuộm, sơn phủ. Nước thải sơn mài chứa bột mài mịn, dung môi, sơn, dầu bóng… làm TSS và độc chất hữu cơ tăng cao.
Tóm lại, nước thải làng nghề chứa nhiều thành phần ô nhiễm đa dạng và nồng độ cao, vượt xa khả năng tự làm sạch của môi trường. Mỗi loại hình sản xuất lại có “dấu vết” ô nhiễm riêng biệt, đòi hỏi quy trình xử lý phù hợp để loại bỏ triệt để các chất ô nhiễm đặc thù.
III. Quy trình xử lý nước thải làng nghề phổ biến hiện nay
Trước thực trạng ô nhiễm nêu trên, việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải tại làng nghề là cấp bách. Tuy nhiên, theo báo cáo của Bộ NN&PTNT, đến năm 2020 chỉ khoảng 16,1% làng nghề có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt yêu cầu. Phần lớn nước thải vẫn xả trực tiếp ra môi trường, hoặc xử lý sơ sài mang tính đối phó. Dưới đây là các quy trình và công đoạn xử lý nước thải làng nghề đang được áp dụng (dù chưa rộng rãi), cùng cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm của từng phương pháp:
1. Xử lý sơ bộ (tiền xử lý)
Ở bước đầu tiên, nước thải nguyên liệu sẽ qua song chắn rác hoặc lưới lọc để loại bỏ rác thô, chất rắn có kích thước lớn (vỏ sắn, lá cây, bao bì, vải vụn…). Tiếp đó, nước thải có thể chảy qua bể lắng cát nhằm loại bỏ cát, sỏi, đất đá lơ lửng – những tạp chất có thể lắng nhanh. Công đoạn này giúp bảo vệ các thiết bị và tránh tắc nghẽn đường ống ở các khâu sau. Nước thải làng nghề thường có lưu lượng và thành phần dao động lớn theo thời gian (do sản xuất theo mẻ), do vậy nhiều hệ thống có bổ sung bể điều hòa (bể cân bằng). Bể điều hòa có nhiệm vụ gom nước thải và trộn đều, giúp ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải, đồng thời lắp máy thổi khí để tránh phân hủy kỵ khí sinh mùi hôi. Nhờ đó, các công đoạn xử lý phía sau hoạt động hiệu quả và ổn định hơn, tránh sốc tải khi nước thải quá bẩn hoặc quá nhiều dồn vào cùng lúc.
Ưu điểm: giai đoạn sơ bộ đơn giản, chi phí thấp, loại bỏ được một phần chất rắn và làm giảm tải ô nhiễm cho hệ thống chính. Nhược điểm: không xử lý được các chất hòa tan hoặc chất độc; cần diện tích cho bể điều hòa và phát sinh mùi nếu không thông khí đầy đủ.
2. Xử lý hóa lý (keo tụ, kết tủa, trung hòa)
Công đoạn hóa lý được áp dụng nhằm loại bỏ các chất ô nhiễm vô cơ, hóa chất độc hoặc màu mà xử lý sinh học khó xử lý. Thông thường, điều chỉnh pH (trung hòa) là bước đầu tiên: nước thải có tính axit mạnh (như nước mạ kim loại, thuộc da) sẽ được bổ sung vôi hoặc xút để nâng pH lên trung tính; ngược lại nước thải kiềm sẽ được axit hóa về pH ~7. Việc điều chỉnh pH không chỉ bảo vệ vi sinh vật ở bước sau mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình keo tụ và kết tủa kim loại nặng.
Tiếp theo, nước thải được đưa vào bể keo tụ – tạo bông. Tại đây, hóa chất keo tụ (thường là phèn nhôm Al_2(SO_4)_3 hoặc polyaluminum chloride – PAC) được châm vào, khuấy trộn nhanh để phân tán đều. Các hạt keo và chất bẩn lơ lửng mang điện tích trái dấu sẽ bị chất keo tụ trung hòa điện tích, mất ổn định và bắt đầu kết dính. Sau đó, thêm hóa chất trợ tạo bông (polymer) và khuấy chậm: các hạt nhỏ liên kết thành bông cặn lớn hơn. Quá trình này giúp loại bỏ đáng kể độ đục, màu sắc (do chất hữu cơ, chất nhuộm màu kết dính vào bông cặn kim loại hydroxit). Đồng thời, kim loại nặng trong nước (như Cr^6+^, Ni^2+^) cũng được kết tủa thành hydroxit kim loại và bị cuốn vào bông cặn rồi lắng xuống. Nước thải sau đó chảy qua bể lắng hóa lý, tại đây dưới tác dụng trọng lực, các bông cặn lắng xuống đáy tạo bùn, nước trong ở phía trên sẽ chảy sang công đoạn tiếp.
Ngoài keo tụ, với nước thải chứa nhiều dầu mỡ (ví dụ làng nghề chế biến thực phẩm, giết mổ) có thể bố trí bể tách dầu mỡ để váng dầu nổi lên mặt và thu gom riêng. Một số trường hợp nước thải chứa chất hữu cơ khó phân hủy hoặc màu cao (như nhuộm, sơn) còn áp dụng oxy hóa nâng cao (điện phân, Fenton, ozon hóa…) ở bậc xử lý hóa lý nhằm phá hủy một phần chất độc và giảm màu, mùi trước khi xử lý sinh học.
Ưu điểm: quá trình hóa lý xử lý nhanh, hiệu quả với việc loại bỏ cặn lơ lửng, giảm độ màu, kim loại nặng và mầm bệnh đáng kể. Sau keo tụ có thể loại bỏ 50–90% chất rắn lơ lửng và 20–50% COD (tùy loại chất bẩn). Nhược điểm: cần chi phí hóa chất, phát sinh bùn thải hóa học phải xử lý; nếu vận hành không tối ưu sẽ tốn hóa chất hoặc hiệu quả thấp. Ngoài ra, phương pháp này chưa xử lý được triệt để chất hữu cơ hòa tan – cần kết hợp với bước sinh học tiếp theo.
3. Xử lý sinh học (hiếu khí, kỵ khí)
Xử lý sinh học là trái tim của hệ thống xử lý nước thải làng nghề, đặc biệt cho các làng nghề có ô nhiễm hữu cơ cao (thực phẩm, giấy, dệt nhuộm, chăn nuôi). Dựa trên hoạt động của vi sinh vật, chất hữu cơ hòa tan trong nước thải (BOD, COD) sẽ bị phân hủy thành các chất vô hại hơn (CO_2, H_2O, sinh khối mới). Có hai quá trình sinh học chính: kỵ khí (trong điều kiện không có oxy) và hiếu khí (có cung cấp oxy).
-
Xử lý kỵ khí: Ứng dụng phổ biến cho nước thải có nồng độ ô nhiễm hữu cơ rất cao (BOD > 1000 mg/L), điển hình như làng nghề làm bún, miến, tinh bột, chăn nuôi. Quá trình kỵ khí diễn ra trong các bioreactor yếm khí (bể UASB, bể biogas dạng vòm), trong đó vi khuẩn kỵ khí phân hủy chất hữu cơ thành khí sinh học (CH_4, CO_2). Ví dụ, nhiều hộ làm bún, chăn nuôi đã xây dựng hầm biogas để xử lý nước thải lên men, vừa giảm ô nhiễm vừa thu khí gas làm nhiên liệu. Ưu điểm của kỵ khí là xử lý lượng hữu cơ lớn với chi phí vận hành thấp, tạo năng lượng (khí CH_4) tái sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm là hiệu quả xử lý không cao bằng hiếu khí đối với BOD (chỉ 60–80%), nước sau kỵ khí vẫn còn ô nhiễm và cần xử lý hiếu khí tiếp. Ngoài ra, quá trình kỵ khí nếu không kiểm soát tốt có thể sinh mùi hôi (mùi CH_4, H_2S) ảnh hưởng xung quanh.
-
Xử lý hiếu khí: Phổ biến nhất trong xử lý nước thải làng nghề hiện nay, dùng để loại bỏ triệt để BOD, COD và các chất dinh dưỡng sau khi đã qua các bước trước. Có nhiều dạng hệ thống hiếu khí như bùn hoạt tính (bể aerotank, mương oxy hóa), lọc sinh học (trickling filter, đĩa quay sinh học), hồ sinh học,… Trong đó, quá trình bùn hoạt tính hay được áp dụng cho cụm xử lý tập trung: nước thải được sục khí liên tục trong bể chứa bùn vi sinh, vi sinh vật hiếu khí sẽ oxy hóa chất hữu cơ thành CO_2, tổng hợp sinh khối mới. Sau thời gian lưu nhất định, hỗn hợp được đưa sang bể lắng sinh học để tách bùn vi sinh ra khỏi nước. Nước trong sau lắng là nước thải đã qua xử lý, còn bùn được tuần hoàn một phần về bể aerotank để duy trì lượng vi sinh, phần dư đem đi xử lý (ủ phân compost hoặc phơi khô). Quá trình hiếu khí có hiệu suất cao: BOD, COD có thể loại bỏ 85–98%, nước đầu ra đạt tiêu chuẩn xả thải về hữu cơ. Đồng thời, vi khuẩn hiếu khí cũng giảm đáng kể vi trùng gây bệnh (qua sự cạnh tranh sinh học và lắng). Đối với nước thải nhiều đạm (NH4+), hệ thống hiếu khí dài ngày có thể nitrat hóa chuyển NH4+ thành NO3-, và có thể bổ sung quá trình thiếu khí (anoxic) để khử NO3- thành N2 (khử nitrat) giảm thiểu ô nhiễm dinh dưỡng (quá trình nitrat hóa/khử nitrat).
Ưu điểm của xử lý hiếu khí là hiệu quả cao với ô nhiễm hữu cơ và dễ vận hành trong quy mô vừa và nhỏ. Công nghệ này khá linh hoạt, có thể điều chỉnh theo tải lượng và thành phần nước thải. Nhược điểm chính là tiêu tốn năng lượng (sục khí), cần quản lý bùn thải định kỳ. Hơn nữa, nước thải làng nghề có thể chứa chất độc (kim loại nặng, dung môi) ức chế vi sinh vật, do đó bước hóa lý phía trước rất quan trọng để bảo vệ quá trình sinh học. Một khó khăn nữa là nhiều làng nghề quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ, khó gom nước thải về một trạm để xử lý sinh học tập trung; trong khi nếu mỗi hộ tự làm bể hiếu khí nhỏ thì khó đảm bảo kỹ thuật và hiệu quả.
4. Khử trùng và hoàn thiện
Sau khi qua xử lý sinh học, nước thải đã trong và giảm ô nhiễm đáng kể nhưng vẫn còn một lượng vi khuẩn nhất định. Để đảm bảo an toàn vệ sinh trước khi thải ra nguồn tiếp nhận hoặc tái sử dụng, nước thường được khử trùng bằng clo (NaClO/Cl_2) hoặc đèn UV. Quá trình khử trùng giúp tiêu diệt coliform, E. coli và mầm bệnh còn sót lại, ngăn ngừa lây lan dịch bệnh cho cộng đồng dân cư hạ lưu. Nước sau khử trùng cơ bản đạt các yêu cầu xả thải theo quy chuẩn.
Cuối cùng, nếu nước thải đã xử lý cần xả vào nguồn nhạy cảm (như sông làm nước cấp sinh hoạt) hoặc cần tái sử dụng, có thể bổ sung bước xử lý nâng cao: lọc qua bể cát, than hoạt tính hoặc hệ thống lọc màng, trao đổi ion… nhằm loại bỏ triệt để các chất ô nhiễm vi lượng (màu, mùi, kim loại nặng còn lại) và giảm nồng độ các chất xuống mức rất thấp. Tuy nhiên, các bước này làm tăng chi phí, thường chỉ áp dụng nếu mục tiêu xả thải rất nghiêm ngặt hoặc dùng lại nước.
Tuân thủ tiêu chuẩn môi trường: Hệ thống xử lý nước thải làng nghề phải được thiết kế để nước đầu ra đáp ứng các tiêu chuẩn theo QCVN (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải). Thông thường, nước thải công nghiệp/làng nghề sau xử lý cần đạt QCVN 40:2011/BTNMT (cột B hoặc cột A tùy nơi xả) về các thông số như pH ~ 6,5–8,5; BOD_5 < 50 mg/L; COD < 100 mg/L; TSS < 100 mg/L; tổng N < 30 mg/L; tổng P < 6 mg/L; Coliform < 3000 MPN/100mL,… Dù tiêu chuẩn là vậy, trên thực tế nhiều nơi nước thải sau xử lý (nếu có hệ thống) vẫn chưa đạt do quá tải hoặc vận hành kém, nhất là về màu sắc, vi sinh, dinh dưỡng. Do đó, cần không ngừng nâng cấp công nghệ và quản lý vận hành để bảo đảm nước thải làng nghề sau xử lý đạt quy chuẩn hiện hành, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
III. Giải pháp xử lý nước thải làng nghề tối ưu từ NGO International
NGO International đã nghiên cứu và phát triển giải pháp xử lý nước thải làng nghề toàn diện, ưu việt với các đặc điểm vượt trội:
- Công nghệ xử lý tiên tiến: Áp dụng các công nghệ hiện đại như hệ thống màng lọc sinh học MBR, keo tụ điện hóa và hệ thống hấp phụ cải tiến.
- Hiệu quả xử lý cao: Giảm đến 95% BOD, COD, TSS, xử lý triệt để kim loại nặng và các chất độc hại.
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Hệ thống tự động hóa, giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- Thân thiện với môi trường: Hạn chế sử dụng hóa chất, giảm phát thải, tái sử dụng nước đã qua xử lý.
Chỉ tiêu đánh giá | Công nghệ thông thường | Công nghệ NGO International |
Hiệu suất BOD | 70 – 80% | 95 – 98% |
Hiệu suất COD | 60 – 75% | 90 – 97% |
Tiêu thụ năng lượng | Cao | Thấp |
Tính tự động hóa | Trung bình | Cao |
Chi phí vận hành | Cao | Thấp |
Giải pháp của NGO International không chỉ đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về môi trường mà còn đảm bảo bền vững, giúp các làng nghề phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường sống.
Doanh nghiệp quan tâm đến Giải pháp xử lý nước thải làng nghề vui lòng liên hệ với NGO qua SĐT 024.7300.0890 hoặc email office@8ngo.com để được tư vấn trực tiếp.
***Vui lòng đọc kỹ yêu cầu về Điều khoản sử dụng – Bản quyền trước khi sao chép hoặc trích dẫn nội dung và hình ảnh của website.
Trang web này thuộc bản quyền của Công ty TNHH Quốc tế NGO (NGO International). Bất kỳ hình thức sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ nội dung dưới mọi hình thức đều bị nghiêm cấm, trừ trường hợp được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản từ Chúng tôi.