XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI BẰNG CÔNG NGHỆ MỚI

GIẢI PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI BẰNG CÔNG NGHỆ MỚI
GIẢI PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI BẰNG CÔNG NGHỆ MỚI

Ngành chăn nuôi heo Việt Nam, từ quy mô nông hộ đến các trang trại công nghiệp quy mô lớn, đang đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực và kinh tế. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ này cũng kéo theo một “vấn đề nghiêm trọng”: ô nhiễm môi trường do nước thải và chất thải rắn.

Với đặc tính ô nhiễm hữu cơ cực cao, nồng độ Amoni, Nitơ, Photpho vượt ngưỡng, lượng chất thải rắn do phân chuồng gây ra cùng mùi hôi khó chịu và nguy cơ dịch bệnh, nước thải chăn nuôi heo nếu không được xử lý triệt để sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước, đất đai, không khí và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Liệu trang trại của bạn có đang đối mặt với áp lực tuân thủ QCVN 62-MT:2025/BTNMT, chi phí vận hành hệ thống xử lý hiện hữu quá cao, hay đơn giản là mong muốn một giải pháp “xanh” hơn, hiệu quả hơn?

I. Đặc điểm chăn nuôi heo tại Việt Nam.

Chăn nuôi Việt Nam nói chung và chăn nuôi heo nói riêng bắt đầu chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi kể từ khi chúng ta gia nhập thị trường khu vực (AFTA) và tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Từ đó, bên cạnh hình thức chăn nuôi nông hộ quy mô nhỏ, hình thức chăn nuôi công nghiệp tập trung theo trang trại và doanh nghiệp tư nhân đã hình thành và phát triển mạnh mẽ.

1.1. Các hình thức chăn nuôi heo ở Việt Nam

Quy mô hộ gia đình (hoặc nông nghiệp truyền thống):

  • Khoảng 4 triệu hộ gia đình với quy mô 10-100 con heo ở một khu vực nhỏ, thường kết hợp với nuôi cá hoặc trồng trọt
  • Chất thải chăn nuôi heo được sử dụng để nuôi cá hoặc phân chuồng cho cây trồng

Quy mô trang trại (nuôi công nghiệp):

  • Khoảng 5.000 trang trại với quy mô trên 100 con heo trong một khu vực lớn
  • Các trang trại được chia thành các trang trại heo (cùng với heo sơ sinh) và trang trại heo thị trường. Một số trang trại trộn heo nái và heo thị trường.

1.2. Phân bố các trang trại nuôi heo ở Việt Nam

Các trang trại nuôi heo chủ yếu phân bố ở đồng bằng sông Hồng, Tây Nguyên, vùng núi phía Bắc (25%); Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung (19%); Đồng bằng sông Cửu Long (13%); Đông Nam Bộ và Tây Nguyên (11% và 7%)

II. Thành phần nước thải chăn nuôi heo.

Nước thải chăn nuôi nói chung và nước thải chăn nuôi heo nói riêng là hỗn hợp bao gồm nước thải của vật nuôi và nước vệ sinh chuồng trại. Mặc dù không chứa các chất độc hại như nước thải các ngành công nghiệp khác (Axít, kiềm, kim loại nặng…) nhưng chứa nhiều vi khuẩn, ấu trùng, giun sán, gây ra nhiều nguy cơ ảnh hưởng xấu tới sức khỏe con người.

Theo thống kê kết quả khảo sát của trang trại heo có quy mô trên 1000 con cho thấy, mỗi ngày 1 con heo trung bình tiêu thụ từ 15-60 lít nước. Lượng nước thải trung bình là 25 lít/con. Ngoài ra, lượng phân của heo thị trường được ước tính là 2,7 kg/heo/ ngày, không tách ra nhưng thải ra cùng nước vệ sinh chuồng vào bể chứa biogas.

Hiện nay, hầu hết các trại nuôi heo đều không tiến hành thu gom và xử lý riêng các chất thải rắn. Phân heo, thức ăn dư thừa, nước tiểu và nước vệ sinh đều được xử lý bằng bể biogas. Điều này dẫn tới nồng độ ô nhiễm nước thải là rất cao, COD ~ 6000mg/l, Amoni ~1200mg/l.

Kết quả phân tích của Viện Công nghệ Môi trường Hà Nội năm 2012 tại một số trang trại chăn nuôi heo ở Khu vực miền Bắc cho thấy nước thải chăn nuôi heo có nồng độ ô nhiễm COD, Ni-tơ, Amoni và SS cao gấp nhiều lần tiêu chuẩn nước thải cho phép.

Thành phần nước thải ở một số trại heo khu vực phía bắc

pH

T0C

COD

(mg/l)

T-N

(mg/l)

N-NH4+

(mg/l)

T-P

(mg/l)

SS

(mg/l)

Vĩnh Phúc

7,32

29

4590

967,3

870

295

9520

Hưng Yên

7,87

30,5

3584

202

158

54,9

1880

Thái Bình

7,3

30

2575

425

425

102

800

Hà Nội

7,5

32

7219

247

237

120

3200

(Viện Công nghệ Môi trường Hà Nội)

Tuy nhiên, đặc điểm của nước thải chăn nuôi heo thay đổi đáng kể tùy thuộc vào phương pháp nuôi và quản lý cơ sở (như chất thải rắn và nước thải cần được tách ra hay không), điều kiện cụ thể của từng tỉnh. Những điều kiện này có tác động đáng kể đến quy mô điều trị và dẫn đến việc duy trì hệ thống xử lý khó khăn và tốn kém.

III. Công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi

3.1 Nhược điểm của các công nghệ xử lý hiện tại

Hiện nay, có rất nhiều công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi được áp dụng tại Việt Nam bao gồm ủ phân, công nghệ biogas, hồ sinh học,… trong đó biogas giúp kiểm soát mùi hôi, giảm hàm lượng chất ô nhiễm trong nước thải, và sử dụng biogas làm nhiên liệu.

Tuy nhiên, thực tế triển khai cho thấy các công nghệ này vẫn còn nhiều bất cập nghiêm trọng, gây tốn kém chi phí và không đảm bảo hiệu quả lâu dài.

1

Tắc nghẽn & Vận hành tốn kém

  • Hệ thống luôn trong tình trạng quá tải, đường ống thường xuyên bị tắc nghẽn do rác thải và cáu cặn.
  • Phải sử dụng nhiều hóa chất cấp dưỡng và đầu tư thêm các hạng mục đắt đỏ như tháp đốt hoặc hệ thống thu hồi khí để phát điện.

2

Ô nhiễm không khí

  • Các hồ Biogas và bể yếm khí phát sinh lượng lớn khí nhà kính (Metan) và mùi hôi thối, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống và khu vực xung quanh.
  • Để tuân thủ quy định, Chủ đầu tư cần đầu tư thêm cho hạng mục xử lý khí thải

3

Không đáp ứng Quy chuẩn Mới

Dù xử lý được ô nhiễm hữu cơ, các hệ thống cũ lại khó loại bỏ triệt để Nitơ và Phốtpho, không thể đáp ứng tiêu chuẩn xả thải QCVN 62-MT:2025/BTNMT do nồng độ ô nhiễm cao gây khó khăn khi kiểm soát quá trình xử lý vi sinh trong thực tế

3.2 Công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi heo mới của NGO

Tiết kiệm diện tích – Không cần hồ biogas – Đầu ra đạt chuẩn A

Công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi heo của NGO ứng dụng hệ vi sinh tiên tiến, giúp tối ưu diện tích xây dựng và có thể bỏ qua bước xử lý biogas truyền thống. Bí quyết của chúng tôi là rút ngắn tối đa thời gian tách phân ra khỏi nước thải, nhờ đó tăng hiệu quả hoạt động của vi sinh và giảm chi phí vận hành.

Quy trình xử lý nước thải chăn nuôi heo theo công nghệ NGO:

Công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi heo mới của NGO

Kết quả, nước thải sau xử lý đã đạt tiêu chuẩn A theo đạt QCVN 62-MT:2025/BTNMT 

3.3. Ưu điểm nổi bật của công nghệ NGO

  • Tiết kiệm chi phí vận hành: nhờ giảm bùn thải sinh ra từ quá trình xử lý và giảm các hoá chất sử dụng cho quá trình phản ứng vi sinh
  • Tận dụng tối đa phân & bùn: Sản phẩm phụ sau xử lý là phân bón cho cây trồng, không tạo khí CH4 gây ô nhiễm do không sử dụng hồ biogas và bể yếm khí
  • Đơn giản hoá quy trình công nghệ: Quy trình công nghệ được tối giản tối đa, giúp giảm diện tích xây dựng và đơn giản hoá quy trình vận hành. 

Một vài hình ảnh thi công dự án xử lý nước thải chăn nuôi heo

IV. Câu hỏi thường gặp

Nước thải chăn nuôi heo rất giàu chất hữu cơ (COD, BOD), Amoni (N-NH4+), Tổng Nitơ (T-N), Tổng Photpho (T-P), chất rắn lơ lửng (SS) và các vi sinh vật gây bệnh. Đây là một trong những loại nước thải có mức độ ô nhiễm cao nhất.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi là QCVN 62-MT:2016/BTNMT. Chủ trang trại cần tuân thủ các giới hạn ô nhiễm quy định trong quy chuẩn này.

Hầm Biogas chỉ là một bước xử lý sơ bộ, giúp giảm một phần chất hữu cơ và thu hồi khí gas. Nước thải sau biogas vẫn còn nồng độ Amoni, Nitơ, Photpho rất cao và không thể đạt QCVN 62-MT:2016/BTNMT nếu không có các công đoạn xử lý bổ sung chuyên sâu hơn.

Có. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và cấp độ xử lý, nước thải sau khi qua hệ thống của NGO có thể đạt tiêu chuẩn để tái sử dụng cho các mục đích như tưới cây trong khuôn viên trang trại, rửa chuồng (sau khi có biện pháp khử trùng bổ sung), giúp tiết kiệm nguồn nước sạch.

Bùn thải từ hệ thống của NGO, đặc biệt là bùn từ bể lắng sơ bộ và bùn dư sinh học, có hàm lượng hữu cơ và dinh dưỡng cao. Chúng tôi khuyến khích và tư vấn các giải pháp xử lý bùn thành phân bón compost chất lượng cao, quay vòng tài nguyên và giảm chi phí xử lý chất thải.

Xem thêm : https://ngoenvironment.com/vn/technology.html

h

Để được tư vấn chi tiết về giải pháp xử lý nước thải chăn nuôi, khách hàng vui lòng liên hệ số điện thoại 024.7300.0890 hoặc email office@8ngo.com.

***Vui lòng đọc kỹ yêu cầu về Điều khoản sử dụng – Bản quyền trước khi sao chép hoặc trích dẫn nội dung và hình ảnh của website.

Trang web này thuộc bản quyền của Công ty TNHH Quốc tế NGO (NGO International). Bất kỳ hình thức sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ nội dung dưới mọi hình thức đều bị nghiêm cấm, trừ trường hợp được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản từ Chúng tôi.

error: Content is protected !!