
BioPM (Biofilter for production & manufacturing) – Giải pháp lọc vi sinh tiên phong cho nước thải công nghiệp hữu cơ
BioPM được phát triển đặc biệt để giải quyết triệt để những “cơn đau đầu” về xử lý nước thải nồng độ cao trong các ngành công nghiệp. Thay vì phải đầu tư hệ thống phức tạp, vận hành gắt gao và lo lắng về lượng bùn sinh ra, doanh nghiệp giờ đây có thể yên tâm với công nghệ màng vi sinh hiện đại:
- Hiệu quả vượt trội: Khả năng xử lý cao giúp nước đầu ra nhanh chóng đạt chuẩn A hoặc đủ tiêu chuẩn để tái sử dụng, ngay cả khi nồng độ ô nhiễm đầu vào biến động lớn.
- Vận hành đơn giản: Không cần kiểm soát chặt chẽ về độ nhớt hay mật độ vi sinh, loại bỏ hoàn toàn công đoạn hồi lưu và lắng bùn.
- Tiết kiệm chi phí & nhân lực: Giảm tối đa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành thường nhật, “giải phóng” đội ngũ vận hành khỏi hàng loạt trách nhiệm phức tạp.
- Bền vững & an toàn: Đáp ứng hoàn hảo QCVN 40:2025/BTNMT, nâng cao uy tín doanh nghiệp và bảo vệ môi trường lâu dài.

1. BioPM phù hợp với đối tượng nào ?
BioPM đặc biệt hiệu quả khi áp dụng cho các doanh nghiệp chế biến, sản xuất mà nguồn nước thải có hàm lượng hữu cơ thực động vật cao (thường BOD/COD ≥0.2), ví dụ:
-
- Các doanh nghiệp chế biến thực phẩm, thủy hải sản
- Các doanh nghiệp sản xuất đồ uống, rượu bia
- Các doanh nghiệp sản xuất cà phê
- Các khu công nghiệp, doanh nghiệp có số lượng nhân công cao
- Hệ xử lý nước thải sinh hoạt đô thị,…
2. BioPM mang lại các giá trị gia tăng nào cho khách hàng?
-
- Chi phí xây dựng giảm 50% do thể tích bể rất nhỏ
- Chi phí xử lý bùn rất thấp, do lượng bùn tạo ra ít hơn rất nhiều so với phương pháp bùn vi sinh lơ lửng, một số dự án đã triển khai thậm chí không cần bể chưa bùn do bùn rất ít, giúp tiết kiệm chi phí vận hành
- Khắc phục được khó khăn khi nồng độ ô nhiễm đầu vào không cân bằng (COD/TN, BOD/TN)
- Tiêu thụ ít điện năng nhờ tối ưu thiết kế về dòng chảy và động lực học
- Xử lý triệt để TN trong nước thải nhờ lớp màng vi sinh thiếu khí được hình thành trong lớp lọc
- Có khả năng loại bỏ hiện tượng bọt ở nước thải đầu ra khi lượng chất hoạt động bề mặt (ví dụ chất tẩy rửa, xà phòng) nhiều, hiệu quả xử lý chất hoạt động bề mặt tốt hơn phương pháp bùn hoạt tính và màng lọc MBR
- Chịu được biến động đầu vào lên tới 20%-30% về công suất hoặc nồng độ
- Tạo ra môi trường phù hợp để chọn lọc vi sinh tự nhiên, giữ lại các vi sinh có tuổi bùn cao, loại bỏ các vi sinh tăng trưởng nhanh, khó lắng khi xả thải ra môi trường
- Tăng hiệu quả truyền dẫn khí của hệ phân phối khi từ môi trường nước thải vào cho vi sinh do dòng khí đi theo đường zích zắc, không phải đường thẳng.
3. BioPM hoạt động như thế nào?
-
- BioPM xử lý các chất ô nhiễm thông qua các bể lọc vi sinh, bao gổm 1 phần hoặc đầy đủ các bước lọc: lọc yếm khí, lọc thiếu khí, lọc hiếu khí. Dòng nước được thiết kế theo hướng từ dưới đi lên. Sau khi qua các lớp lọc này, các chất ô nhiễm hữu cơ, các chất dinh dưỡng được xử lý triệt để đạt chuẩn A – QCVN40:2025/BTNMT.
- Vì sử dụng cơ chế lọc nên hệ xử lý không yêu cầu bể lắng bùn trước khi xả thải ra môi trường. Bùn được duy trì trong các lớp lọc thay vì dạng lơ lửng trong nước thải, như vậy chất lượng nước được đảm bảo ổn định kể cả khi bùn không có khả năng tạo thành hạt hoặc có độ lắng tốt, giảm tính phức tạp trong vận hành so với công nghệ bùn hoạt tính hiện nay.
- Sự khác biệt khi áp dụng BioPM cho các loại nước thải sản xuất khác nhau là ở bước tiền xử lý (xử lý cấp 1), tùy thuộc vào tính chất cụ thể của nước thải các bước tiền xử lý sẽ được thiết kế phù hợp.
4. Thể tích cần cho hệ xử lý là bao nhiêu?
Thể tích hệ thống BioPM được NGO International tính toán và thiết kế dựa trên các yếu tố then chốt:
-
- Quy mô xả thải (Q): Lưu lượng nước thải hàng ngày (m³/ngày đêm).
- Chế độ xả thải: Liên tục hay theo giờ, theo mùa vụ.
- Đặc tính nước thải đầu vào: Nồng độ COD, BOD, TN, TP, pH, các chất độc hại (nếu có).
- Yêu cầu chất lượng nước đầu ra: Tiêu chuẩn xả thải (Cột A, B QCVN 40) hoặc tiêu chuẩn tái sử dụng.
- Không gian hiện có của khách hàng: Tối ưu thiết kế theo mặt bằng thực tế.
Thông thường, thể tích tổng của hệ thống BioPM dao động khoảng 1.2Q – 2Q. Đối với nước thải có nồng độ ô nhiễm rất cao (ví dụ COD ≥ 10,000 mg/L), thời gian lưu nước có thể cần dài hơn. Chúng tôi có thể thiết kế các module lọc theo chiều đứng để tăng mật độ vi sinh trên một đơn vị diện tích, giúp tiết kiệm không gian xây dựng hiệu quả.
5. Phân biệt BioPM với các công nghệ khác?

| Đặc Điểm | Bùn Hoạt Tính Truyền Thống | BioPM | Màng Lọc Sinh Học MBR |
| Cơ Chế | Vi sinh lơ lửng trong nước. | Vi sinh bám dính trên giá thể, tạo màng biofilm. | Vi sinh lơ lửng, kết hợp màng lọc tách pha. |
| Bùn Thải | Nhiều, cần xử lý phức tạp. | Rất ít, ổn định. | Ít hơn bùn hoạt tính, nhưng vẫn cần quản lý. |
| Diện Tích | Lớn, cần bể lắng. | Nhỏ gọn, tiết kiệm ~50%. | Nhỏ gọn, nhưng chi phí màng cao. |
| Vận Hành | Phức tạp, cần kiểm soát SVI, F/M, hồi lưu bùn. | Đơn giản, tự động hóa cao, ít giám sát. | Cần kiểm soát tắc nghẽn màng, vệ sinh màng định kỳ. |
| Độ Ổn Định | Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động, hiện tượng bùn nổi, khó lắng. | Rất cao, chịu sốc tải tốt. | Ổn định, nhưng nhạy cảm với một số chất gây tắc màng. |
| Xử lý Nito | Cần bể Anoxic riêng, tuần hoàn Nitrat. | Rất hiệu quả do có cả vùng thiếu khí tự nhiên. | Hiệu quả, tương tự bùn hoạt tính có Anoxic. |
| Chi Phí Đầu Tư | Thấp đến trung bình. | Trung bình đến cao (tùy quy mô). | Cao (do chi phí màng). |
| Chi Phí Vận Hành | Trung bình (xử lý bùn, nhân công). | Thấp (ít bùn, ít nhân công, tiết kiệm điện). | Trung bình đến cao (thay màng, vệ sinh màng, điện năng). |
6. Dự án tiêu biểu
- Dự án: Nhà máy chế biến nông sản quy mô lớn tại Đồng Bằng Sông Cửu Long.
- Thách thức: Nước thải có COD đầu vào dao động 3.500 – 6.000 mg/L, BOD 2.000 – 3.500 mg/L, thường xuyên gặp sự cố vận hành với hệ thống bùn hoạt tính cũ.
- Giải pháp: NGO International triển khai hệ thống BioPM công suất 800 m³/ngày đêm.
- Kết quả:
- COD đầu ra ổn định < 80 mg/L, BOD < 30 mg/L (đạt QCVN 40:2025/BTNMT, Cột A).
- Giảm 60% diện tích xây dựng so với phương án bùn hoạt tính cải tiến.
- Chi phí xử lý bùn giảm 85%.
- Tiết kiệm 25% chi phí điện năng vận hành.
- Hệ thống vận hành tự động, chỉ cần 1 nhân viên giám sát bán thời gian.
“Từ khi chuyển sang sử dụng hệ thống BioPM của NGO International, nước thải đầu của chúng tôi ra luôn đạt chuẩn A, chi phí vận hành giảm hẳn, đặc biệt là không còn ám ảnh chuyện xử lý bùn nữa. Đội ngũ kỹ sư của NGO rất chuyên nghiệp và tận tâm.” – Ông N.V.T, Giám đốc Nhà máy Thực phẩm
7. Câu hỏi thường gặp
Chi phí đầu tư ban đầu cho BioPM có thể tương đương hoặc cao hơn một chút so với bùn hoạt tính truyền thống đơn giản, nhưng thấp hơn MBR. Tuy nhiên, xét về tổng chi phí vòng đời (bao gồm xây dựng, vận hành, bảo trì, xử lý bùn), BioPM thường mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
Tùy thuộc vào quy mô và độ phức tạp, thời gian thi công có thể từ 2-6 tháng. NGO International cam kết tối ưu tiến độ, đảm bảo chất lượng.
Hoàn toàn có thể. NGO International sẽ khảo sát chi tiết tính chất nước thải của bạn và thiết kế các bước tiền xử lý phù hợp (tách dầu, khử màu sơ bộ…) trước khi vào hệ thống BioPM để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Có, BioPM được thiết kế theo dạng module, cho phép dễ dàng mở rộng và nâng cấp công suất khi nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
Tuyệt đối! Chất lượng nước sau xử lý bằng BioPM thường rất tốt, có thể kết hợp thêm các bước xử lý tinh (ví dụ: lọc cát, khử trùng) để tái sử dụng cho nhiều mục đích như tưới tiêu, vệ sinh, làm mát, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nước cấp.
Xem thêm :
https://ngoenvironment.com/vn/theo-loai-cong-nghe-tec59.html
https://shopngoenvironment.com/product-category/san-pham-cong-nghiep/
Doanh nghiệp quan tâm đến Giải pháp xử lý nước thải công nghiệp hữu cơ vui lòng liên hệ với NGO qua SĐT 024.7300.0890 hoặc email office@8ngo.com để được tư vấn trực tiếp.

***Vui lòng đọc kỹ yêu cầu về Điều khoản sử dụng – Bản quyền trước khi sao chép hoặc trích dẫn nội dung và hình ảnh của website.
Trang web này thuộc bản quyền của Công ty TNHH Quốc tế NGO (NGO International). Bất kỳ hình thức sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ nội dung dưới mọi hình thức đều bị nghiêm cấm, trừ trường hợp được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản từ Chúng tôi.
English





